1 năm | 1.990.000 | 2.190.000 | 3.490.000 | 5.490.000 |
2 năm | 3.200.000 | 3.900.000 | 6.250.000 | 9.850.000 |
3 năm | 4.200.000 | 4.900.000 | 7.900.000 | 12.350.000 |
Số lượng User | 2 | 2 | 4 | 5 |
Hệ thống | | x | x | x |
Quỹ và ngân hàng | x | x | x | x |
Bán hàng và công nợ phải thu | x | x | x | x |
Mua hàng và công nợ phải trả | x | x | x | x |
Hàng tồn kho | x | x | x | x |
Tiền lương | x | x | x | x |
Công cụ dụng cụ | | x | x | x |
Tài sản cố định | | | x | x |
Tính giá thành dự án , công trình | | | | x |
Tính giá thành sản phẩm | | | | x |
Kế toán tổng hợp | | x | x | x |
Báo cáo thuế | | x | x | x |
Báo cáo tài chính | | x | x | x |
Báo cáo quản trị | | | | x |
Báo cáo phân tích – Dashboard | | | | x |
Ngân hàng điện tử | x | x | x | x |
Hoá đơn điện tử | x | x | x | x |
Quản lý hoá đơn | x | x | x | x |
Chữ ký số | x | x | x | x |
Thuế điện tử | x | x | x | x |
Đào tạo, tư vấn / buổi | 500.000 | 500.000 | Free | Free |
Thêm 1 user | 300.000 | 300.000 | 400.000 | 500.000 |